• [ 利害 ]

    n

    sự lợi hại/lợi ích chung
    さまざまな分野で利害が一致する: thống nhất các lợi ích chung trong các lĩnh vực khác nhau
    利害が衝突する: xung đột lợi ích
    lợi hại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X