• [ 陸上競技 ]

    / LỤC THƯỢNG CẠNH KỸ /

    n

    điền kinh
    学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường.
    学校の陸上競技部で際立った存在である :Là ngôi sao điền kinh trong đội tuyển điền kinh của trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X