• [ 陸路 ]

    n-adv, n-t

    trên bộ
    đường bộ
    陸路運送: vận chuyển đường bộ
    陸路積送品: sản phẩm ủy thác gửi qua đường bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X