• [ 利口 ]

    adj-na

    lanh lợi/mồm mép
    彼はとても利口だ :Anh ta rất lanh lợi
    彼は賢明というよりは利口だ :Anh ta mồm mép thì đúng hơn là khôn ngoan.

    n

    sự mồm mép/sự ngoa ngoắt/sự chua ngoa/sự láu lỉnh
    彼は賢明というよりは利口だ: Anh ta láu lỉnh hơn là thông thái.

    [ 履行 ]

    n

    sự thực hiện/sự thi hành/sự thực thi
    ...の改善された履行: thi hành cải tiến
    義務の履行: thực hiện nghĩa vụ
    契約条件の履行: thi hành các điều khoản hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X