• [ 履行する ]

    n

    áp dụng
    に対する国連の諸条約を履行する :Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~
    ~の義務を履行する :Thực hiện nghĩa vụ của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X