• [ 利己的 ]

    adj-na

    vị ngã
    vị kỷ
    ích kỷ
    利己的でない行為 :Hành vi không vụ lợi
    彼は利己的で共同生活には向かない :Anh ta rất ích kỷ và không chú ý đến sinh hoạt cộng đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X