• [ 離婚 ]

    n

    sự ly hôn
    激しく争っている離婚: sự ly hôn có tranh chấp kịch liệt
    裁判上の離婚: ly hôn trước tòa

    [ 離婚する ]

    vs

    ly hôn
    ぐうたらな夫と離婚する: ly hôn với người chồng lười biếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X