• りこんそしょう

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 離婚訴訟 ]

    n

    sự lập thủ tục ly hôn/vụ ly hôn
    伝統的な離婚訴訟: lập thủ tục ly hôn theo truyền thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X