• [ 離礁 ]

    n

    sự nổi lại (tàu, thuyền)
    離礁させる :Làm nổi cái gì đó.
    船を離礁させる :Làm cho tàu nổi lên.

    [ 離礁する ]

    vs

    làm nổi lại (tàu thuyền)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X