• [ 理事 ]

    n

    ban giám đốc/giám đốc/ủy viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
    仮の理事: giám đốc tạm thời
    大学の理事: ủy viên quản trị trường Đại học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X