• [ 利潤 ]

    n

    lợi nhuận/lãi
    意外の利潤: lợi nhuận trời cho
    競争下での利潤: lãi có được sau khi cạnh tranh
    lời lãi

    Kinh tế

    [ 利潤 ]

    lợi nhuận [profit]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X