• [ 利息 ]

    n

    lợi tức/lãi (ngân hàng)
    1年...日の基準で計算した利息: lợi tức được tính trên cơ sở ...ngày của 1 năm.
    lãi

    Kinh tế

    [ 利息 ]

    lãi/lợi tức/tiền lãi [interest/interest money]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X