• [ 離脱 ]

    n

    sự thoát khỏi
    旧習からの離脱: sự thoát khỏi những tập tục cổ
    sự rút khỏi
    温室効果ガスの削減に関する京都議定書からの離脱: rút khỏi nghị định thư Tokyo liên quan đến việc giảm khí gây hiệu ứng nhà kính.
    sự lìa hồn khỏi xác
    肉体(からの)〔霊魂の〕離脱: sự lìa hồn khỏi xác
    sự cai nghiện
    アルコール離脱: cai rượu
    ヘロイン離脱: cai heroin

    [ 離脱する ]

    vs

    làm trượt khỏi/làm thoát khỏi/xa rời/tách khỏi
    社会から離脱する: xa rời cuộc sống xã hội
    職場を離脱する: thôi việc
    党を離脱する: ra khỏi Đảng
    làm hồn lìa khỏi xác
    肉体から〔霊魂を〕離脱させる: làm hồn lìa khỏi xác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X