• [ 立体 ]

    n

    lập thể/hình lập thể/hình khối
    立体化学解析: sự phân tích hóa học lập thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X