• [ 立方 ]

    vs

    lập phương

    [ 立法 ]

    n

    sự lập pháp/sự xây dựng luật
    反テロリズムに関する立法: sự xây dựng luật liên quan đến chống khủng bố
    lập pháp

    Kỹ thuật

    [ 立方 ]

    lập phương [cube(d)]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X