• []

    n

    lời răn dạy/ nguyên tắc
    民主主義を黄金律として扱う :Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng.

    []

    n-suf

    hệ số [vật lý]/ tỷ lệ
    国際通貨基金が予測する成長率_%に直面する :Đối mặt với tỉ lệ tăng trưởng~% theo dự đoán của quỹ tiền tệ quốc tế.

    n

    tỷ lệ
    ...%の伸び率: tỷ lệ tăng...%
    ~における平均インフレ率: tỷ lệ lạm phát bình quân ở...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X