• [ 離反 ]

    n

    sự không trung thành/sự phản bội
    離反者: kẻ phản bội
    sự bất mãn/sự không bằng lòng/ sự ly gián
    私はまとめ役であって離反者ではありません :Tôi không phải là người ly gián mà là một người có vai trò hợp nhất mọi người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X