• []

    n, n-suf

    vắn tắt
    sự lược bỏ
    イメージ作りの選挙戦略 :Chiến dịch vận động tạo dựng hình ănh.
    システム概略 :Sơ lược về hệ thống.

    [ 略する ]

    vs

    lược bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X