• [ 略語 ]

    n

    chữ viết tắt
    電子メールの略語:Chữ viết tắt trong mail điện tử.
    秘書のメモは略語だらけで読めない :Bản ghi nhớ của cô thư ký toàn chữ viết tắt tôi chẳng thể nào đọc được.

    Kỹ thuật

    [ 略語 ]

    từ viết tắt/lược ngữ [abbreviation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X