• [ 流域 ]

    n

    lưu vực
    国際河川流域 :Lưu vực sông quốc tế.
    山地流域 :Lưu vực sông đi qua vùng núi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X