• [ 流血 ]

    n

    sự đổ máu/sự chém giết
    暴力と流血ざたの小説 :Một cuốn tiểu thuyết với nội dung chém giết và bạo lực.
    流血だけを描いた映画は見られたものじゃない。 :Tôi không tài nào xem được những bộ phim với nội dung toàn giết chóc.
    chảy máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X