• [ 流通 ]

    n

    thịnh hành
    sự lưu thông
    お金の流通 :Lưu thông tiền tệ
    インターネットを通じた違法コンテンツの流通 :Truyền bá nội dung phi pháp qua internet.

    Kinh tế

    [ 流通 ]

    việc lưu thông [circulation (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X