• Kinh tế

    [ 流通倉庫 ]

    kho phân phối [Distribution Warehouse]
    Explanation: 商品を長期間保管する保管倉庫に対して、注文に応じて自由に出荷できる倉庫のこと。近年は流通倉庫の役割が増している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X