• []

    n

    sự kết thúc/sự hoàn thành/sự hiểu

    []

    n

    ký túc xá
    ký túc sinh viên/nhà ở của công nhân

    []

    n, n-suf

    chi phí/phí

    []

    adj-no

    săn

    n

    sự săn/sự săn bắt
    猟官制度: chế độ chia ch

    []

    n

    khối lượng

    n, n-suf

    lượng

    Kỹ thuật

    []

    lượng [amount/Quantity]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X