• [ 了解 ]

    n

    sự hiểu biết/sự nắm rõ

    [ 了解する ]

    vs

    hiểu/hiểu rõ/nắm rõ
    ...の原因を了解する: nắm rõ nguyên nhân của...
    メーカーは、決められたスケジュールを順守することが開発計画の最重要点であることを了解する: nhà sản xuất hiểu rõ việc tuân thủ kế hoạch đã định là điểm tối quan trọng trong kế hoạch phát triển.

    [ 領海 ]

    n

    lãnh hải
    hải phận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X