• [ 漁師 ]

    n

    ngư ông
    ngư dân/người câu cá

    [ 両氏 ]

    n

    hai người

    [ 猟師 ]

    n

    người đi săn

    Tin học

    [ 量子 ]

    lượng tử [quantum]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X