• [ 了承 ]

    n

    sự công nhận/sự thừa nhận

    [ 了承する ]

    vs

    công nhận/thừa nhận/cho phép/chấp nhận
    納品できるまでに...週間かかることを了承する: cho phép ...tuần thì giao hàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X