• [ 両立 ]

    n

    sự cùng tồn tại/sự đứng cùng nhau
    環境保全と経済開発の両立: song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X