• [ 旅券 ]

    n

    hộ chiếu
    他人名義の旅券で~に入国する :Nhập cảnh vào ~ bằng hộ chiếu ghi tên người khác.
    偽造旅券で日本に入国する :Nhập cảnh vào Nhật Bản bằng hộ chiếu giả mạo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X