• [ 履歴 ]

    n

    lý lịch
    きれいな履歴: lý lịch trong sạch
    申し分のない履歴: lý lịch hoàn hảo
    lịch sử/dữ kiện
    〔コンピュータの〕履歴をクリアする: xóa sạch lịch sử (dữ kiện) của máy tính

    Tin học

    [ 履歴 ]

    bản ghi/lược sử [log/record/history]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X