• [ 累計 ]

    n

    lũy kế

    [ 類型 ]

    n

    kiểu giống nhau/kiểu chung

    Kỹ thuật

    [ 累計 ]

    lũy kế [accumulative, cumulative]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X