• Kinh tế

    [ 累積度数 ]

    tần số tích luỹ [cumulative frequency (MKT)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    Kỹ thuật

    [ 累積度数 ]

    tần số lũy tích [cumulative frequency]
    Category: toán học [数学]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X