• [ 留守番 ]

    n

    sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
    留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe thấy tiếng phản đối của người nào đó trên máy điện thoại trả lời tự động khi vắng nhà
    留守番電話から聞こえてくる声をぼんやり聞く :Nghe thấy giọng nói vẳng ra từ máy điện thoại trả lời tự động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X