• [ 流浪 ]

    n

    sự lang thang/sự phiêu dạt
    流浪の生活を送る :Sống một cuộc đời phiêu bạt
    流浪の民 :Nhóm người sống lang thang.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X