• [ 励行 ]

    n

    sự thi hành/sự thực hiện

    [ 励行する ]

    vs

    thực hiện nghiêm chỉnh
    食事制限を励行する: thực hiện chế độ ăn uống nghiêm chỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X