• [ 冷凍 ]

    n

    sự làm lạnh/sự ướp lạnh để bảo quản/sự làm đông lạnh

    [ 冷凍する ]

    vs

    làm lạnh/làm đông lạnh
    ...を発送前に冷凍する: làm lạnh trước khi chuyển ...đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X