• [ 例年 ]

    n

    hàng năm
    例年の所得申告: khai thuế thu nhập hàng năm

    n-adv, n-t

    hàng năm/mọi năm
    花々は例年3月の下旬に咲き始める: hoa nở vào cuối tháng 3 hàng năm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X