• [ 劣化ウラン ]

    n

    Uranium Nghèo
    劣化ウランによる環境への影響 :Ảnh hưởng đến môi trường do các chất uranium
    劣化ウラン弾による被ばく :Bị nhiễm chất phóng xạ Uranium

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X