• [ 列挙 ]

    n

    sự liệt kê/bảng liệt kê
    日本では天皇の治世という点から年数は紀元として列挙されている :Tại Nhật Bản, từ thời Nhật hoàng số năm đã được liệt kê như là kỷ nguyên.
    憲法に列挙されていないが裁判官によって作られた :Không được liệt kê bởi luật pháp nhưng nó được tạo ra bởi tòa án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X