• [ 劣勢 ]

    n

    sự kém hơn/sự yếu hơn (về số lượng)/sự yếu thế
    ~における数の劣勢をばん回する :Sửa lại những yếu kém trong...

    adj-na

    thấp kém/kém hơn/yếu hơn (tính về số lượng)/yếu thế
    敵よりも劣勢である: yếu thế hơn quân địch

    [ 劣性 ]

    n

    tính lặn [sinh học]
    劣性遺伝の筋萎縮性側索硬化症 :Bệnh teo cơ xơ cứng do ảnh hưởng của tính lặn trong di truyền
    両方の親が劣性遺伝子として持っている :Mang những gen di truyền lặn của bố mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X