• [ 恋愛 ]

    n

    sự luyến ái/tình yêu
    この歌は恋愛を歌っている。: Bài hát này nói về tình yêu.
    luyến ái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X