• [ 連休 ]

    n

    kỳ nghỉ/đợt nghỉ
    オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa, đây là lịch của năm tới. Không biết có bao nhiêu kỳ nghỉ của những đợt nghỉ trong năm tới nhỉ
    連休明け東証株価は下落した :Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Tokyo giảm sau kỳ nghỉ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X