• [ 連係 ]

    n

    sự liên hệ/sự liên kết
    トランスミッションとエンジンのリアルタイムな連係動作を維持する :Duy trì hoạt động liên kết thời gian thực của bộ truyền động và động cơ.

    [ 連携 ]

    n

    sự hợp tác/sự cộng tác/sự chung sức
    金融業界における異なる業種間の会社の連携 :Sự hợp tác của các công ty thuộc các ngành khác nhau trong lĩnh vực tài chính
    ~間の連携および協力を強化する :Tăng cường sự hợp tác và sự liên kết giữa...

    [ 連繋 ]

    n

    liên hệ

    Tin học

    [ 連係 ]

    liên kết [linking (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X