• [ 連合 ]

    n

    sự liên hợp/sự liên minh
    日本労働組合連合会:liên đoàn lao động Nhật Bản
    liên minh
    国際天文学連合: liên minh thiên văn học quốc tế
    EU(欧州連合)は1993年に機能し始めた: liên minh châu Âu bắt đầu hoạt động từ năm 1993
    アジア医薬化学連合: liên minh Y dược Hóa học châu Á
    liên hiệp
    liên đoàn
    Eメールマーケティング業者の連合: liên đoàn dịch vụ cung cấp thư điện tử
    日本盲人会連合: liên đoàn người mù Nhật Bản
    アジア科学協力連合: liên đoàn hợp tác khoa học châu Á

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X