• [ 連勝 ]

    n

    sự chiến thắng liên tiếp/một loạt chiến thắng
    _試合近くの連勝記録をストップさせる :Chấm dứt kỷ lục chuỗi thắng trận... gần đây
    歴史的な三連勝:3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử

    [ 連勝する ]

    vs

    thắng liên tiếp
    3連戦に連勝する :Giành chiến thắng liên tiếp ở 3 trận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X