• [ 連日 ]

    n-adv, n-t

    ngày lại ngày
    連日連夜: ngày lại đêm

    Kinh tế

    [ 連日 ]

    ngày liên tục (thuê tàu) [consecutive (or running) days]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X