• [ 連峰 ]

    n

    rặng núi/dãy núi
    雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết
    ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya

    [ 連邦 ]

    n

    liên bang
    テキサスはアメリカ合衆国の歴史において重要な役割を果たした。テキサスは1836年にメキシコから独立し、9年後に28番目の州として連邦に加入した :Texas có vị trí quan trọng trong lịch sử nước Mỹ. Texax được tách ra từ Mexico từ năm 1836 và 9 năm sau gia nhập vào Liên bang Hoa kỳ với tư cách là bang thứ 28

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X