• [ 連絡線 ]

    n

    đường dây liên lạc/tuyến liên lạc
    戦闘機による背後連絡線の遮断 :Làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự
    ~に達する都市間連絡線 :Đường dây liên lạc giữa các thành phố tới tận ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X