• []

    / LAO /

    n

    sự lao động/sự khó nhọc
    この新しい税法のおかげで、労せずしてもうけて笑いが止まらない :Tôi cười suốt bởi vì nhờ có luật về thuế mới này mà ngay cả khi tôi không làm việc vẫn có thể sống được

    [ 労する ]

    vs

    mang nặng
    心を労する: lao tâm

    n

    sáp

    Kỹ thuật

    chất hàn/hợp kim để hàn [solder]
    Explanation: 450度以上の融点を持つろう付用溶加剤。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X