• [ 廊下 ]

    n

    thềm
    hành lang
    宮殿にある迷路のように入り組んだ廊下 :Hành lang lắt léo tựa như mê cung trong cung điện
    上の階の部屋にはすべて長い廊下に通じるドアがあった :Ở các phòng trên tầng, đều có cửa thông với các hành lạng dài
    gác

    [ 老化 ]

    n

    sự lão hoá
    肌の早期老化 :Lão hóa sớm của da

    [ 老化する ]

    vs

    làm già đi
    映画で老化するところを見せる特殊効果 :hiệu quả đặc thù cho xem việc già đi trên màn ảnh

    Kỹ thuật

    [ 老化 ]

    sự lão hóa [aging]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X